Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

히메지 → 도로 휴게소 가제노이에

Xuất phát lúc
01:11 04/29, 2024
  1. 1
    07:18 - 11:49
    4h 31min JPY 5.700 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(South)
    07:38
    07:44
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    08:06
    09:55
    Chugokukatsuyama Sta.
    中国勝山駅
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:59
    Chugokukatsuyama Sta.
    中国勝山駅
    Trạm Xe buýt
    10:18
    11:33
    Kamifukuda
    上福田
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:49
  2. 2
    07:18 - 11:49
    4h 31min JPY 5.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(South)
    07:38
    07:44
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    08:06
    09:53
    Hara (Okayama)
    原(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:03
    Nonbaku
    野白
    Trạm Xe buýt
    10:10
    11:33
    Kamifukuda
    上福田
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:49
  3. 3
    05:29 - 11:49
    6h 20min JPY 3.940 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(South)
    06:51
    06:57
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    08:06
    09:55
    Chugokukatsuyama Sta.
    中国勝山駅
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:59
    Chugokukatsuyama Sta.
    中国勝山駅
    Trạm Xe buýt
    10:18
    11:33
    Kamifukuda
    上福田
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:49
  4. 4
    06:55 - 13:55
    7h 0min JPY 2.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:29
    Harimashingu
    播磨新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:17
    Sayo
    佐用
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    09:32
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:47
    Chugokukatsuyama
    中国勝山
    Ga
    10:47
    10:50
    Chugokukatsuyama Sta.
    中国勝山駅
    Trạm Xe buýt
    12:25
    13:39
    Kamifukuda
    上福田
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:55
  5. 5
    01:11 - 03:01
    1h 50min JPY 72.000
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    01:11
    03:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.