Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮิเมจิ → โยโกสุกะ-โชบุเอ็น (สวนดอกไอริสโยโกสุกะ)

Xuất phát lúc
14:26 04/28, 2024
  1. 1
    14:59 - 19:06
    4h 7min JPY 15.830 IC JPY 15.823 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    17:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    18:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    18:38
    Shioiri
    汐入
    Ga
    18:38
    18:41
    Shioiri Sta.
    汐入駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:42
    18:51
    Ikegami Chugaku
    池上中学
    Trạm Xe buýt
    18:51
    19:06
  2. 2
    14:59 - 19:14
    4h 15min JPY 16.080 IC JPY 16.068 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    17:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:12
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    18:32
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    18:43
    Shioiri
    汐入
    Ga
    18:43
    18:46
    Shioiri Sta.
    汐入駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:49
    18:57
    Ikegami Jujiro
    池上十字路
    Trạm Xe buýt
    18:57
    19:14
  3. 3
    14:59 - 19:23
    4h 24min JPY 16.300 IC JPY 16.288 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    17:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:12
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    18:41
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    South Exit
    18:41
    18:44
    Zushi‧Hayama Sta.
    逗子・葉山駅
    Trạm Xe buýt
    18:47
    19:11
    Ogusu Mountain trailhead
    大楠登山口
    Trạm Xe buýt
    19:11
    19:23
  4. 4
    14:27 - 19:30
    5h 3min JPY 16.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    15:06
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    15:06
    15:11
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:38
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:40
    17:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:57
    18:08
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:58
    Shioiri
    汐入
    Ga
    18:58
    19:01
    Shioiri Sta.
    汐入駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:06
    19:15
    Ikegami Chugaku
    池上中学
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:30
  5. 5
    14:26 - 21:17
    6h 51min JPY 230.500
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    14:26
    21:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.