Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

히메지 → 이토 주조

Xuất phát lúc
07:18 05/01, 2024
  1. 1
    07:45 - 10:25
    2h 40min JPY 9.170 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:04
    09:17
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:54
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:17
    Sakura(Mie)
    桜(三重県)
    Ga
    10:17
    10:25
  2. 2
    07:24 - 11:25
    4h 1min JPY 5.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:34
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:58
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    10:22
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:47
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:17
    Sakura(Mie)
    桜(三重県)
    Ga
    11:17
    11:25
  3. 3
    07:24 - 11:25
    4h 1min JPY 5.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:06
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    08:06
    08:11
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    09:03
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    10:22
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:47
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:17
    Sakura(Mie)
    桜(三重県)
    Ga
    11:17
    11:25
  4. 4
    07:54 - 11:52
    3h 58min JPY 5.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    09:01
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:27
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    11:20
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:44
    Sakura(Mie)
    桜(三重県)
    Ga
    11:44
    11:52
  5. 5
    07:18 - 09:58
    2h 40min JPY 83.900
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    07:18
    09:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.