Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮิเมจิ → อาซูกะยูเมะฮัมไบโฉะ

Xuất phát lúc
21:31 04/30, 2024
  1. 1
    21:37 - 23:46
    2h 9min JPY 4.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:37
    22:12
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    22:46
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    22:46
    22:51
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:33
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    23:43
    Asuka
    飛鳥
    Ga
    23:43
    23:46
  2. 2
    21:36 - 00:18
    2h 42min JPY 2.970 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    22:38
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    22:59
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    22:59
    23:07
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:46
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    East Exit
    23:46
    00:18
  3. 3
    21:36 - 00:35
    2h 59min JPY 2.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    22:38
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    22:58
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:48
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:58
    00:04
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    East Exit
    00:04
    00:35
  4. 4
    22:25 - 00:53
    2h 28min JPY 4.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:06
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    23:29
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:41
    00:11
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:16
    00:22
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    East Exit
    00:22
    00:53
  5. 5
    21:31 - 23:36
    2h 5min JPY 60.700
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    21:31
    23:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.