Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → Tondabayashi Municipal General Sports Park Tennis Court

Xuất phát lúc
04:40 04/28, 2024
  1. 1
    05:19 - 08:19
    3h 0min JPY 4.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:52
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    06:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    06:53
    07:00
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:30
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    07:30
    07:32
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:40
    07:49
    Prefectural Kongo Welfare Center Mae
    府立こんごう福祉センター前
    Trạm Xe buýt
    07:56
    07:58
    Prefectural Kongo Welfare Center Mae East Exit
    府立こんごう福祉センター前東口
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:19
  2. 2
    05:04 - 08:19
    3h 15min JPY 2.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    06:37
    Osaka
    大阪
    Ga
    06:37
    06:44
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    06:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    06:53
    07:00
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:30
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    07:30
    07:32
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:40
    07:49
    Prefectural Kongo Welfare Center Mae
    府立こんごう福祉センター前
    Trạm Xe buýt
    07:56
    07:58
    Prefectural Kongo Welfare Center Mae East Exit
    府立こんごう福祉センター前東口
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:19
  3. 3
    06:00 - 08:42
    2h 42min JPY 4.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:31
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:10
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    07:10
    07:15
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:36
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    07:44
    Tondabayashi
    富田林
    Ga
    07:44
    07:47
    Tondabayashi Eki-mae
    富田林駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:55
    08:19
    Chihayaakasaka Village Chugakko Mae
    千早赤阪村立中学校前
    Trạm Xe buýt
    08:23
    08:25
    Fire-fighting Branch Office Mae (Osaka)
    消防分署前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:42
  4. 4
    05:04 - 08:42
    3h 38min JPY 2.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    06:37
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:06
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    07:06
    07:13
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    07:44
    Tondabayashi
    富田林
    Ga
    07:44
    07:47
    Tondabayashi Eki-mae
    富田林駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:55
    08:19
    Chihayaakasaka Village Chugakko Mae
    千早赤阪村立中学校前
    Trạm Xe buýt
    08:23
    08:25
    Fire-fighting Branch Office Mae (Osaka)
    消防分署前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:42
  5. 5
    04:40 - 06:43
    2h 3min JPY 66.000
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    04:40
    06:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.