Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

姬路 → 麥當勞26号島橋店

Xuất phát lúc
06:13 05/14, 2024
  1. 1
    06:38 - 09:03
    2h 25min JPY 4.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:07
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    07:33
    07:40
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:49
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    08:49
    08:53
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:02
    Kahoku Chugakko Mae
    河北中学校前
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:03
  2. 2
    06:21 - 09:03
    2h 42min JPY 4.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:21
    Osaka
    大阪
    Ga
    07:21
    07:28
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    07:37
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    07:37
    07:44
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:49
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    08:49
    08:53
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:02
    Kahoku Chugakko Mae
    河北中学校前
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:03
  3. 3
    06:26 - 09:17
    2h 51min JPY 2.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:32
    Osaka
    大阪
    Ga
    07:32
    07:39
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:49
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    07:49
    07:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:57
    Wakayamadaigakumae
    和歌山大学前
    Ga
    East Exit
    08:57
    09:00
    Wakayamadaigakumae Sta.
    和歌山大学前駅
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:15
    Kahoku Chugakko Mae
    河北中学校前
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:17
  4. 4
    06:21 - 09:42
    3h 21min JPY 4.660 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:21
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    09:08
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    Central (West) Exit
    09:08
    09:13
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:30
    09:41
    Kahoku Chugakko Mae
    河北中学校前
    Trạm Xe buýt
    09:41
    09:42
  5. 5
    06:13 - 08:50
    2h 37min JPY 74.300
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    06:13
    08:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.