Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → Kumagaiji Temple

Xuất phát lúc
17:47 04/30, 2024
  1. 1
    17:59 - 21:07
    3h 8min JPY 5.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    18:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    18:53
    19:01
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    20:41
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Koyasan
    高野山
    Ga
    20:50
    20:53
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:53
    21:07
    1 no Hashiguchi
    一の橋口
    Trạm Xe buýt
    21:07
    21:07
  2. 2
    17:52 - 21:07
    3h 15min JPY 6.100 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    18:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:29
    18:33
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:42
    18:59
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    20:41
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Koyasan
    高野山
    Ga
    20:50
    20:53
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:53
    21:07
    1 no Hashiguchi
    一の橋口
    Trạm Xe buýt
    21:07
    21:07
  3. 3
    18:59 - 22:54
    3h 55min JPY 5.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    19:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    19:54
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    19:54
    20:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    21:36
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    21:45
    Koyasan
    高野山
    Ga
    21:45
    22:54
  4. 4
    17:56 - 23:07
    5h 11min JPY 3.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:35
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    18:35
    18:40
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    18:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    19:26
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    19:26
    19:36
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    20:46
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    21:36
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    21:45
    Koyasan
    高野山
    Ga
    21:45
    21:48
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:47
    22:57
    Senju In Bridge [Nishi]
    千手院橋[西]
    Trạm Xe buýt
    22:57
    23:07
  5. 5
    17:47 - 20:38
    2h 51min JPY 75.000
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    17:47
    20:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.