Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮิเมจิ → 31 ไอศกรีมโรมันเมืองโกะโบ

Xuất phát lúc
13:14 05/01, 2024
  1. 1
    13:57 - 17:11
    3h 14min JPY 6.740 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    17:00
    Gobo
    御坊
    Ga
    17:00
    17:03
    Gobo Sta.
    御坊駅
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:10
    Hidaka Promotion bureau‧Roman City Mae
    日高振興局・ロマンシティ前
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:11
  2. 2
    13:42 - 17:11
    3h 29min JPY 6.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    15:47
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    17:00
    Gobo
    御坊
    Ga
    17:00
    17:03
    Gobo Sta.
    御坊駅
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:10
    Hidaka Promotion bureau‧Roman City Mae
    日高振興局・ロマンシティ前
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:11
  3. 3
    13:32 - 17:11
    3h 39min JPY 6.740 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    15:07
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    17:00
    Gobo
    御坊
    Ga
    17:00
    17:03
    Gobo Sta.
    御坊駅
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:10
    Hidaka Promotion bureau‧Roman City Mae
    日高振興局・ロマンシティ前
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:11
  4. 4
    13:15 - 18:36
    5h 21min JPY 3.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    13:15
    13:24
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokunagata
    高速長田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    14:38
    Uozaki
    魚崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    15:14
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    16:54
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    18:12
    Gobo
    御坊
    Ga
    18:12
    18:36
  5. 5
    13:14 - 16:09
    2h 55min JPY 89.700
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    13:14
    16:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.