Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

姬路 → 白濱古賀之井Spa度假村

Xuất phát lúc
21:13 04/27, 2024
  1. 1
    22:56 - 08:34
    9h 38min JPY 5.100 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:57
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:21
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:24
    00:51
    Otori
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    06:02
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:48
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:03
    Shirahama
    白浜
    Ga
    08:03
    08:06
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:29
    Oura (Shirahamacho)
    大浦(白浜町)
    Trạm Xe buýt
    08:29
    08:34
  2. 2
    21:47 - 08:34
    10h 47min JPY 4.650 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    21:47
    21:56
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokunagata
    高速長田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    23:25
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    23:54
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:08
    00:21
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:24
    00:51
    Otori
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    06:02
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:48
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:03
    Shirahama
    白浜
    Ga
    08:03
    08:06
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:29
    Oura (Shirahamacho)
    大浦(白浜町)
    Trạm Xe buýt
    08:29
    08:34
  3. 3
    21:16 - 08:34
    11h 18min JPY 5.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    22:18
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    23:56
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:48
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:03
    Shirahama
    白浜
    Ga
    08:03
    08:06
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:29
    Oura (Shirahamacho)
    大浦(白浜町)
    Trạm Xe buýt
    08:29
    08:34
  4. 4
    21:36 - 08:43
    11h 7min JPY 7.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    22:38
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:58
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:48
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:03
    Shirahama
    白浜
    Ga
    08:03
    08:06
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    08:29
    08:38
    Oura (Shirahamacho)
    大浦(白浜町)
    Trạm Xe buýt
    08:38
    08:43
  5. 5
    21:13 - 00:35
    3h 22min JPY 105.600
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    21:13
    00:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.