Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

姬路 → 果醬工坊Kotokotoya

Xuất phát lúc
22:12 04/30, 2024
  1. 1
    22:37 - 09:07
    10h 30min JPY 14.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:32
    23:37
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:52
    Yanagigaura
    柳ヶ浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:55
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    07:55
    08:00
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    08:02
    09:00
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:07
  2. 2
    22:37 - 09:07
    10h 30min JPY 14.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:32
    23:37
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:52
    Yanagigaura
    柳ヶ浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:55
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    07:55
    08:03
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    08:03
    09:00
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:07
  3. 3
    22:37 - 09:13
    10h 36min JPY 14.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:32
    23:37
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:52
    Yanagigaura
    柳ヶ浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:55
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    07:55
    07:58
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:20
    09:10
    Yufumidori Iriguchi
    由布見通り入口
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:13
  4. 4
    22:16 - 10:12
    11h 56min JPY 14.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:56
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    22:56
    23:04
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:40
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:50
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    07:14
    08:32
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    08:32
    08:35
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    10:09
    Yufumidori Iriguchi
    由布見通り入口
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:12
  5. 5
    22:12 - 04:55
    6h 43min JPY 273.200
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    22:12
    04:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.