Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

姬路 → 道之驿 阿苏

Xuất phát lúc
07:19 05/08, 2024
  1. 1
    07:40 - 12:06
    4h 26min JPY 18.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    10:28
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:28
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    11:28
    11:30
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    11:32
    12:06
    Aso Sta.
    阿蘇駅前
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:06
  2. 2
    07:26 - 12:06
    4h 40min JPY 37.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:23
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    08:23
    08:31
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:30
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    10:35
    10:38
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:18
    12:06
    Aso Sta.
    阿蘇駅前
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:06
  3. 3
    08:29 - 13:04
    4h 35min JPY 18.800 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    11:16
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    13:02
    Aso
    阿蘇
    Ga
    13:02
    13:04
  4. 4
    08:03 - 13:04
    5h 1min JPY 17.510 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    10:11
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    10:11
    10:19
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    10:30
    11:50
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:00
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    13:02
    Aso
    阿蘇
    Ga
    13:02
    13:04
  5. 5
    07:19 - 15:10
    7h 51min JPY 261.000
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    07:19
    15:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.