Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → Royce’ Chocolate World

Xuất phát lúc
18:06 04/27, 2024
  1. 1
    18:16 - 21:58
    3h 42min JPY 33.390 IC JPY 33.387 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:31
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:30
    19:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    21:55
    21:58
  2. 2
    18:16 - 22:13
    3h 57min JPY 26.970 IC JPY 26.967 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:31
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    19:26
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:42
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    19:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:54
    19:56
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    22:10
    22:13
  3. 3
    18:38 - 22:33
    3h 55min JPY 33.390 IC JPY 33.387 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    18:52
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:10
    20:12
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    22:30
    22:33
  4. 4
    18:16 - 22:33
    4h 17min JPY 32.370 IC JPY 32.367 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:31
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    19:26
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:14
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:14
    20:16
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    22:30
    22:33
  5. 5
    18:06 - 11:21
    17h 15min JPY 513.700
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    18:06
    11:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.