Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

箱根湯本 → 十和田食堂

Xuất phát lúc
12:07 05/01, 2024
  1. 1
    12:45 - 06:28
    17h 43min JPY 21.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    17:30
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    18:13
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:40
    Ikarigaseki
    碇ヶ関
    Ga
    18:40
    06:28
  2. 2
    12:45 - 07:13
    18h 28min JPY 21.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    17:30
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    19:07
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:45
    Tsugaruyunosawa
    津軽湯の沢
    Ga
    19:45
    07:13
  3. 3
    12:45 - 07:13
    18h 28min JPY 40.930 IC JPY 40.927 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    14:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:45
    14:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:45
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    16:50
    16:55
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:35
    18:10
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:18
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:24
    19:07
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:45
    Tsugaruyunosawa
    津軽湯の沢
    Ga
    19:45
    07:13
  4. 4
    12:42 - 07:13
    18h 31min JPY 22.040 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    Ga
    12:42
    12:44
    Hakone-Yumoto Sta.
    箱根湯本駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:44
    13:01
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:12
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    17:30
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    South Exit
    17:30
    17:33
    Shin Aomori Sta. South Exit
    新青森駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:10
    18:16
    Shinshiro Eki-mae (Aomori)
    新城駅前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:22
    Tsugarushinjo
    津軽新城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    19:07
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:45
    Tsugaruyunosawa
    津軽湯の沢
    Ga
    19:45
    07:13
  5. 5
    12:07 - 20:49
    8h 42min JPY 325.500
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    12:07
    20:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.