Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาโกเน่ยุโมโตะ → สวนวัดเกียวกุเซ็นจิ

Xuất phát lúc
09:37 05/01, 2024
  1. 1
    10:48 - 17:10
    6h 22min JPY 33.270 IC JPY 33.267 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:03
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    12:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:10
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    14:15
    14:18
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:46
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    14:46
    17:10
  2. 2
    10:27 - 18:07
    7h 40min JPY 15.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:41
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    12:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    16:40
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    16:40
    16:43
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:28
    17:56
    Haguro Koko Mae
    羽黒高校前
    Trạm Xe buýt
    17:56
    18:07
  3. 3
    10:27 - 18:07
    7h 40min JPY 31.960 IC JPY 31.957 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:41
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:48
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:26
    12:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:10
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    14:15
    14:18
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:46
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    14:46
    14:49
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:28
    17:56
    Haguro Koko Mae
    羽黒高校前
    Trạm Xe buýt
    17:56
    18:07
  4. 4
    10:05 - 18:07
    8h 2min JPY 17.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:21
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:32
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    13:51
    14:01
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    14:35
    17:15
    S-MALL Bus Terminal
    エスモールバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:56
    Haguro Koko Mae
    羽黒高校前
    Trạm Xe buýt
    17:56
    18:07
  5. 5
    09:37 - 16:18
    6h 41min JPY 234.300
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    09:37
    16:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.