Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

箱根湯本 → MALGA GELATO 能登總店

Xuất phát lúc
03:19 05/01, 2024
  1. 1
    06:51 - 12:52
    6h 1min JPY 34.590 IC JPY 34.587 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:06
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:19
    08:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:50
    Noto Airport
    能登空港
    Sân bay
    09:55
    12:52
  2. 2
    06:23 - 12:52
    6h 29min JPY 33.850 IC JPY 33.849 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:39
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:19
    08:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:50
    Noto Airport
    能登空港
    Sân bay
    09:55
    12:52
  3. 3
    05:45 - 12:52
    7h 7min JPY 32.550 IC JPY 32.547 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:13
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:13
    08:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:50
    Noto Airport
    能登空港
    Sân bay
    09:55
    12:52
  4. 4
    05:45 - 12:52
    7h 7min JPY 32.830 IC JPY 32.829 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    07:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:16
    08:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:50
    Noto Airport
    能登空港
    Sân bay
    09:55
    12:52
  5. 5
    03:19 - 11:02
    7h 43min JPY 249.800
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    03:19
    11:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.