Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

箱根湯本 → 津幡

Xuất phát lúc
12:34 05/01, 2024
  1. 1
    13:05 - 17:49
    4h 44min JPY 18.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:19
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    14:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    17:23
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    17:49
    Tsubata
    津幡
    Ga
    17:49
    17:49
  2. 2
    12:45 - 17:49
    5h 4min JPY 16.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    14:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    17:23
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    17:49
    Tsubata
    津幡
    Ga
    17:49
    17:49
  3. 3
    12:40 - 17:49
    5h 9min JPY 17.310 IC JPY 17.301 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Odawara
    小田原
    Ga
    14:05
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    14:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    17:23
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    17:49
    Tsubata
    津幡
    Ga
    17:49
    17:49
  4. 4
    12:45 - 18:02
    5h 17min JPY 15.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:44
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    17:02
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    18:02
    Tsubata
    津幡
    Ga
    18:02
    18:02
  5. 5
    12:34 - 18:32
    5h 58min JPY 207.100
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    12:34
    18:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.