Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

箱根汤本 → 彦部家住宅

Xuất phát lúc
01:54 04/28, 2024
  1. 1
    05:45 - 10:14
    4h 29min JPY 6.310 IC JPY 6.307 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:34
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    08:14
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    09:27
    Shin-kiryu
    新桐生
    Ga
    09:27
    10:14
  2. 2
    05:45 - 11:28
    5h 43min JPY 4.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:14
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:50
    Kiryu
    桐生
    Ga
    North Exit
    10:50
    10:53
    Kiryu Sta. North Exit
    桐生駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:26
    Hirosawacho 5Chome Assembly Hall Mae
    広沢町五丁目集会所前
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:28
  3. 3
    05:45 - 11:28
    5h 43min JPY 4.210 IC JPY 4.196 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    07:34
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    09:01
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:29
    Shin-kiryu
    新桐生
    Ga
    10:29
    10:32
    Shinkiryu Sta.
    新桐生駅
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:26
    Hirosawacho 5Chome Assembly Hall Mae
    広沢町五丁目集会所前
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:28
  4. 4
    05:45 - 11:28
    5h 43min JPY 3.950 IC JPY 3.935 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    07:29
    Yoyogi Uehara
    代々木上原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    07:50
    Hibiya
    日比谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    08:32
    Nishiarai
    西新井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    09:18
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:29
    Shin-kiryu
    新桐生
    Ga
    10:29
    10:32
    Shinkiryu Sta.
    新桐生駅
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:26
    Hirosawacho 5Chome Assembly Hall Mae
    広沢町五丁目集会所前
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:28
  5. 5
    01:54 - 04:21
    2h 27min JPY 105.300
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    01:54
    04:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.