Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาโกเน่ยุโมโตะ → พิพิธภัณท์ไดโนเสาร์ประจำจังหวัดฟุคุอิ

Xuất phát lúc
12:58 05/01, 2024
  1. 1
    13:25 - 19:19
    5h 54min JPY 16.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:42
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    15:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:00
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:19
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    18:19
    19:19
  2. 2
    13:25 - 20:19
    6h 54min JPY 15.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:42
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    15:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    18:02
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:19
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    19:19
    20:19
  3. 3
    15:37 - 21:19
    5h 42min JPY 16.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    15:53
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    17:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:26
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    18:59
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:19
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    20:19
    21:19
  4. 4
    13:05 - 21:19
    8h 14min JPY 13.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:19
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    13:57
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    16:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    16:06
    16:14
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    16:15
    19:00
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:08
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:19
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    20:19
    21:19
  5. 5
    12:58 - 18:23
    5h 25min JPY 176.800
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    12:58
    18:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.