Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาโกเน่ยุโมโตะ → สวนพฤกษศาสตร์ของแผนกวิจัยวิทยาศาสตร์ บัณฑิตวิทยาลัย มหาวิทยาลัยโตเกียว

Xuất phát lúc
23:14 05/01, 2024
  1. 1
    05:45 - 07:47
    2h 2min JPY 3.820 IC JPY 3.818 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:30
    Myogadani
    茗荷谷
    Ga
    Exit 1
    07:30
    07:47
  2. 2
    05:45 - 08:04
    2h 19min JPY 2.100 IC JPY 2.098 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:29
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    Hibiya Exit
    07:29
    07:40
    Uchisaiwaichō
    内幸町
    Ga
    Exit A3
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:52
    Hakusan(Tokyo)
    白山(東京都)
    Ga
    Exit A1
    07:52
    08:04
  3. 3
    05:45 - 08:07
    2h 22min JPY 2.270 IC JPY 2.266 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    07:53
    Korakuen
    後楽園
    Ga
    Exit 5
    07:53
    07:58
    Kasuga Sta.
    春日駅前〔都営バス〕
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:05
    Hakusan-Nichōme (Hakusan 2)
    白山二丁目(東京都)
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:07
  4. 4
    05:45 - 08:23
    2h 38min JPY 1.530 IC JPY 1.525 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    07:18
    Noborito
    登戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoyogi Uehara
    代々木上原
    Ga
    07:58
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:11
    Hakusan(Tokyo)
    白山(東京都)
    Ga
    Exit A1
    08:11
    08:23
  5. 5
    23:14 - 00:33
    1h 19min JPY 47.700
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.