Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → Tsukiji Sanokiya

Xuất phát lúc
02:29 05/01, 2024
  1. 1
    05:45 - 07:25
    1h 40min JPY 4.030 IC JPY 4.028 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:12
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:18
    Ginza
    銀座
    Ga
    Exit A7
    07:18
    07:21
    Ginza-Yonchōme (Ginza 4)
    銀座四丁目(東京都)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:21
    07:23
    Tsukiji Sanchome
    築地三丁目
    Trạm Xe buýt
    07:23
    07:25
  2. 2
    05:45 - 07:43
    1h 58min JPY 2.090 IC JPY 2.088 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:29
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    Ginza Exit
    07:29
    07:34
    Shimbashi
    新橋(東京都)
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:41
    Tsukiji Sanchome
    築地三丁目
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:43
  3. 3
    05:45 - 08:09
    2h 24min JPY 1.420 IC JPY 1.417 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    07:18
    Noborito
    登戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoyogi Uehara
    代々木上原
    Ga
    07:55
    Hibiya
    日比谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:05
    Tsukiji
    築地
    Ga
    Exit 1
    08:05
    08:09
  4. 4
    05:45 - 08:19
    2h 34min JPY 1.550 IC JPY 1.533 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    07:39
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:12
    Tsukijishijo
    築地市場
    Ga
    Exit A1
    08:12
    08:19
  5. 5
    02:29 - 03:42
    1h 13min JPY 46.600
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    02:29
    03:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.