Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하코네유모토 → 마고코로 도시락 하마다 점

Xuất phát lúc
00:56 05/02, 2024
  1. 1
    07:21 - 13:03
    5h 42min JPY 42.970 IC JPY 42.967 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    07:35
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:50
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:30
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:38
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:49
    Hamada
    浜田
    Ga
    South Exit
    12:49
    12:52
    Hamada Eki-mae
    浜田駅前
    Trạm Xe buýt
    12:54
    13:02
    Kinuya Nagasawa Mae
    キヌヤ長沢店前
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:03
  2. 2
    06:37 - 13:03
    6h 26min JPY 40.930 IC JPY 40.927 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:51
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    08:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    08:29
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:51
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:51
    08:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:50
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:30
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:38
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:49
    Hamada
    浜田
    Ga
    South Exit
    12:49
    12:52
    Hamada Eki-mae
    浜田駅前
    Trạm Xe buýt
    12:54
    13:02
    Kinuya Nagasawa Mae
    キヌヤ長沢店前
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:03
  3. 3
    06:23 - 13:03
    6h 40min JPY 40.930 IC JPY 40.927 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:39
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:57
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:51
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:51
    08:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:50
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:30
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:38
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:49
    Hamada
    浜田
    Ga
    South Exit
    12:49
    12:52
    Hamada Eki-mae
    浜田駅前
    Trạm Xe buýt
    12:54
    13:02
    Kinuya Nagasawa Mae
    キヌヤ長沢店前
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:03
  4. 4
    05:45 - 13:03
    7h 18min JPY 49.540 IC JPY 49.539 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:02
    08:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:15
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    10:20
    10:22
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:55
    Rodokaikan-mae (Shimane)
    労働会館(島根県)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    12:48
    Hamada Eki-mae
    浜田駅前
    Trạm Xe buýt
    12:54
    13:02
    Kinuya Nagasawa Mae
    キヌヤ長沢店前
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:03
  5. 5
    00:56 - 10:04
    9h 8min JPY 417.400
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    00:56
    10:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.