Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하코네유모토 → 뇨이린지 절

Xuất phát lúc
11:24 05/01, 2024
  1. 1
    11:33 - 17:18
    5h 45min JPY 15.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    Ga
    11:33
    11:35
    Hakone-Yumoto Sta.
    箱根湯本駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:35
    11:50
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:01
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:07
    14:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    15:42
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    16:26
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    16:26
    16:33
    Sembon Exit (Yoshinoyama Ropeway)
    千本口〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    16:38
    Yoshinoyama (Yoshinoyama Ropeway)
    吉野山〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    16:38
    17:18
  2. 2
    11:27 - 17:18
    5h 51min JPY 15.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:42
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    14:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    15:42
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    16:26
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    16:26
    16:33
    Sembon Exit (Yoshinoyama Ropeway)
    千本口〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    16:38
    Yoshinoyama (Yoshinoyama Ropeway)
    吉野山〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    16:38
    17:18
  3. 3
    11:27 - 17:18
    5h 51min JPY 14.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:42
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    13:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:14
    13:28
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:18
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    15:42
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    16:26
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    16:26
    16:33
    Sembon Exit (Yoshinoyama Ropeway)
    千本口〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    16:38
    Yoshinoyama (Yoshinoyama Ropeway)
    吉野山〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    16:38
    17:18
  4. 4
    11:27 - 17:48
    6h 21min JPY 14.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:42
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    14:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    15:54
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    16:52
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    16:52
    16:59
    Sembon Exit (Yoshinoyama Ropeway)
    千本口〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:08
    Yoshinoyama (Yoshinoyama Ropeway)
    吉野山〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    17:08
    17:48
  5. 5
    11:24 - 17:04
    5h 40min JPY 177.700
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    11:24
    17:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.