Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาโกเน่ยุโมโตะ → ยามากุจิศาลาพลเมือง

Xuất phát lúc
18:22 05/01, 2024
  1. 1
    19:43 - 07:38
    11h 55min JPY 26.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    19:57
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    22:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:04
    22:07
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    05:10
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:23
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:46
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    06:46
    06:51
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:00
    07:36
    Chugoku Denryoku-mae
    中国電力・yab前
    Trạm Xe buýt
    07:36
    07:38
  2. 2
    22:21 - 09:03
    10h 42min JPY 20.700 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:35
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:16
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    06:27
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:25
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:19
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:54
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    08:54
    08:57
    Yamaguchi Sta. (Yamaguchi)
    山口駅(山口県)
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:00
    Komeyacho (Yamaguchi)
    米屋町(山口市)
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:03
  3. 3
    20:24 - 09:06
    12h 42min JPY 25.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:24
    20:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:51
    21:59
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:25
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:19
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:54
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    08:54
    09:06
  4. 4
    21:54 - 09:20
    11h 26min JPY 21.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:08
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    23:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:10
    23:17
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:28
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    08:28
    08:33
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:45
    09:17
    Civic Hall Mae (Yamaguchi)
    市民会館前(山口市)
    Trạm Xe buýt
    09:17
    09:20
  5. 5
    18:22 - 04:29
    10h 7min JPY 374.400
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    18:22
    04:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.