Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → Swing

Xuất phát lúc
22:31 04/28, 2024
  1. 1
    22:46 - 09:07
    10h 21min JPY 38.960 IC JPY 38.957 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:30
    05:24
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:55
    05:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:53
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    08:53
    08:56
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:00
    09:05
    Omichi Ni-chome
    大道二丁目(徳島市)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:07
  2. 2
    22:46 - 09:37
    10h 51min JPY 14.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    23:00
    23:05
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:56
    05:49
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:49
    06:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:34
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    07:34
    07:42
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:00
    09:23
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:27
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:30
    09:35
    Omichi Ni-chome
    大道二丁目(徳島市)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:37
  3. 3
    22:46 - 10:12
    11h 26min JPY 15.180 IC JPY 15.177 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:57
    Machida
    町田
    Ga
    West Exit
    23:57
    00:04
    Machida Terminal
    町田ターミナル
    Trạm Xe buýt
    00:10
    07:10
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    10:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:04
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:05
    10:08
    Ryogokubashi
    両国橋(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:12
  4. 4
    22:46 - 10:20
    11h 34min JPY 13.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    23:00
    23:05
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:56
    07:19
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    07:35
    10:01
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:05
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:15
    10:19
    Akitamachi Icchome
    秋田町一丁目
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:20
  5. 5
    22:31 - 05:23
    6h 52min JPY 299.400
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    22:31
    05:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.