Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → Irokawa no Tanada

Xuất phát lúc
22:04 05/03, 2024
  1. 1
    05:45 - 14:01
    8h 16min JPY 15.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    11:34
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:15
    Nachi
    那智
    Ga
    13:15
    13:18
    Nachi Sta.
    那智駅
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:58
    Kosaka (Wakayama)
    小阪(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:01
  2. 2
    05:45 - 14:01
    8h 16min JPY 14.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:25
    07:37
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    08:10
    12:44
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:46
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:28
    Nachi Sta.
    那智駅
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:32
    Nachi Sta.
    那智駅
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:58
    Kosaka (Wakayama)
    小阪(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:01
  3. 3
    05:45 - 14:01
    8h 16min JPY 13.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:25
    07:37
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    08:10
    12:44
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:51
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:15
    Nachi
    那智
    Ga
    13:15
    13:18
    Nachi Sta.
    那智駅
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:58
    Kosaka (Wakayama)
    小阪(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:01
  4. 4
    05:45 - 14:01
    8h 16min JPY 14.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    09:08
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    11:34
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:15
    Nachi
    那智
    Ga
    13:15
    13:18
    Nachi Sta.
    那智駅
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:58
    Kosaka (Wakayama)
    小阪(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:01
  5. 5
    22:04 - 04:36
    6h 32min JPY 255.900
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    22:04
    04:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.