Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하코네유모토 → 마쿠도나루도 이온 호나미 점

Xuất phát lúc
18:02 04/28, 2024
  1. 1
    18:38 - 05:56
    11h 18min JPY 48.270 IC JPY 48.267 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    18:52
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:10
    20:12
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    22:45
    22:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:55
    23:28
    Nogata Parking Area
    直方PA
    Trạm Xe buýt
    23:28
    23:42
    Chikuzen'ueki
    筑前植木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:09
    00:14
    Nogata
    直方
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:27
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    West Exit
    05:27
    05:56
  2. 2
    18:16 - 05:56
    11h 40min JPY 46.230 IC JPY 46.227 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:31
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:49
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:11
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    20:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:26
    20:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    22:45
    22:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:55
    23:28
    Nogata Parking Area
    直方PA
    Trạm Xe buýt
    23:28
    23:42
    Chikuzen'ueki
    筑前植木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:09
    00:14
    Nogata
    直方
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:27
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    West Exit
    05:27
    05:56
  3. 3
    18:16 - 06:40
    12h 24min JPY 46.450 IC JPY 46.447 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:31
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:49
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:11
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    20:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:26
    20:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    22:45
    22:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:55
    23:28
    Nogata Parking Area
    直方PA
    Trạm Xe buýt
    23:28
    23:42
    Chikuzen'ueki
    筑前植木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:09
    00:14
    Nogata
    直方
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:01
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    West Exit
    06:01
    06:05
    Shiniizuka Sta.
    新飯塚駅
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:26
    Honami
    穂波(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:26
    06:40
  4. 4
    18:57 - 07:10
    12h 13min JPY 21.860 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    19:11
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:36
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:15
    Orio
    折尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:04
    Nogata
    直方
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:28
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    West Exit
    06:28
    06:32
    Shiniizuka Sta.
    新飯塚駅
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:56
    Honami
    穂波(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:56
    07:10
  5. 5
    18:02 - 05:31
    11h 29min JPY 429.100
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    18:02
    05:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.