Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

箱根汤本 → 十可苑

Xuất phát lúc
03:53 04/28, 2024
  1. 1
    05:45 - 12:11
    6h 26min JPY 23.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    10:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:34
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    11:34
    11:38
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:40
    12:06
    Kawakami-bashi (Br.) (Saga Pref.)
    川上橋(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:11
  2. 2
    07:20 - 13:11
    5h 51min JPY 48.750 IC JPY 48.747 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:34
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:42
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:32
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    12:32
    12:36
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:40
    13:06
    Kawakami-bashi (Br.) (Saga Pref.)
    川上橋(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:11
  3. 3
    06:42 - 13:11
    6h 29min JPY 54.160 IC JPY 54.157 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:56
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:15
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:51
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:51
    08:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:20
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    11:25
    11:29
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:55
    Kencho-mae (Prefectural Office)[Chuo-Dori]
    県庁前[中央大通り]
    Trạm Xe buýt
    12:32
    13:06
    Kawakami-bashi (Br.) (Saga Pref.)
    川上橋(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:11
  4. 4
    06:42 - 13:11
    6h 29min JPY 54.160 IC JPY 54.157 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:56
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    08:16
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:51
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:51
    08:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:20
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    11:25
    11:29
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:55
    Kencho-mae (Prefectural Office)[Chuo-Dori]
    県庁前[中央大通り]
    Trạm Xe buýt
    12:32
    13:06
    Kawakami-bashi (Br.) (Saga Pref.)
    川上橋(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:11
  5. 5
    03:53 - 15:59
    12h 6min JPY 554.800
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    03:53
    15:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.