Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → Ams salon Dan

Xuất phát lúc
14:29 05/01, 2024
  1. 1
    15:42 - 21:13
    5h 31min JPY 57.130 IC JPY 57.127 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    15:42
    15:44
    Hakone-Yumoto Sta.
    箱根湯本駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:44
    16:01
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:01
    16:12
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:11
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:11
    17:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:50
    19:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:55
    20:10
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    20:10
    20:14
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    20:20
    20:32
    Nishi-goushi
    西合志
    Trạm Xe buýt
    20:41
    20:48
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    20:53
    21:12
    Yamaga Keisatsusho Iriguchi
    山鹿警察署入口
    Trạm Xe buýt
    21:12
    21:13
  2. 2
    15:37 - 21:13
    5h 36min JPY 57.070 IC JPY 57.067 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    15:53
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:11
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:11
    17:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:50
    19:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:55
    20:10
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    20:10
    20:14
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    20:20
    20:32
    Nishi-goushi
    西合志
    Trạm Xe buýt
    20:41
    20:48
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    20:53
    21:12
    Yamaga Keisatsusho Iriguchi
    山鹿警察署入口
    Trạm Xe buýt
    21:12
    21:13
  3. 3
    14:56 - 21:13
    6h 17min JPY 49.110 IC JPY 49.107 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    15:10
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    16:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:54
    16:56
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:30
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:35
    19:38
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:45
    20:09
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    20:09
    20:13
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    20:18
    20:48
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    20:53
    21:12
    Yamaga Keisatsusho Iriguchi
    山鹿警察署入口
    Trạm Xe buýt
    21:12
    21:13
  4. 4
    14:34 - 21:13
    6h 39min JPY 49.390 IC JPY 49.389 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    14:49
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    16:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:02
    17:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:30
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:35
    19:38
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:45
    20:09
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    20:09
    20:13
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    20:18
    20:48
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    20:53
    21:12
    Yamaga Keisatsusho Iriguchi
    山鹿警察署入口
    Trạm Xe buýt
    21:12
    21:13
  5. 5
    14:29 - 03:00
    12h 31min JPY 474.100
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    14:29
    03:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.