Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

箱根汤本 → 道之驿原尻之泷

Xuất phát lúc
09:22 05/01, 2024
  1. 1
    10:05 - 16:28
    6h 23min JPY 52.750 IC JPY 52.747 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:21
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:36
    11:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:50
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    13:55
    13:56
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:05
    15:03
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    15:03
    15:10
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    15:23
    16:12
    Ogata
    緒方
    Ga
    16:12
    16:15
    Ogata Sta.
    緒方駅
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:28
    Roadside Station Harajiri no Taki
    道の駅原尻の滝
    Trạm Xe buýt
    16:28
    16:28
  2. 2
    09:45 - 16:28
    6h 43min JPY 50.960 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    11:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    11:01
    11:09
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:10
    11:34
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:39
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:50
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    13:55
    13:56
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:05
    15:03
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    15:03
    15:10
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    15:23
    16:12
    Ogata
    緒方
    Ga
    16:12
    16:15
    Ogata Sta.
    緒方駅
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:28
    Roadside Station Harajiri no Taki
    道の駅原尻の滝
    Trạm Xe buýt
    16:28
    16:28
  3. 3
    09:38 - 16:28
    6h 50min JPY 51.200 IC JPY 51.197 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    Ga
    09:38
    09:40
    Hakone-Yumoto Sta.
    箱根湯本駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:40
    09:55
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:02
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:48
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:25
    11:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:50
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    13:55
    13:56
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:05
    14:52
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:52
    15:04
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    15:06
    16:12
    Ogata
    緒方
    Ga
    16:12
    16:15
    Ogata Sta.
    緒方駅
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:28
    Roadside Station Harajiri no Taki
    道の駅原尻の滝
    Trạm Xe buýt
    16:28
    16:28
  4. 4
    09:24 - 16:28
    7h 4min JPY 50.710 IC JPY 50.707 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:25
    11:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:50
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    13:55
    13:56
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:05
    15:03
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    15:03
    15:10
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    15:23
    16:12
    Ogata
    緒方
    Ga
    16:12
    16:15
    Ogata Sta.
    緒方駅
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:28
    Roadside Station Harajiri no Taki
    道の駅原尻の滝
    Trạm Xe buýt
    16:28
    16:28
  5. 5
    09:22 - 22:35
    13h 13min JPY 482.700
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    09:22
    22:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.