Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하코네유모토 → 나가사키 공자묘·중국 역대 박물관

Xuất phát lúc
22:21 05/01, 2024
  1. 1
    22:52 - 10:07
    11h 15min JPY 45.850 IC JPY 45.847 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:06
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:30
    05:24
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:54
    05:56
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    09:00
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    09:20
    09:55
    Shinchi ChinaTown (Bus)
    新地中華街(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:07
  2. 2
    22:52 - 10:16
    11h 24min JPY 51.060 IC JPY 51.057 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:06
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:30
    05:24
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:54
    05:56
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    09:30
    10:05
    Shinchi ChinaTown (Bus)
    新地中華街(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:09
    Shinchi ChinaTown (Bus)
    新地中華街(バス)
    Trạm Xe buýt
    正面入口前
    10:09
    10:14
    Ishibashi (Nagasaki)( Bus)
    石橋(長崎県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:16
  3. 3
    22:21 - 10:16
    11h 55min JPY 46.070 IC JPY 46.056 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:35
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:04
    00:32
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    05:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:32
    06:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    09:00
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    09:20
    09:55
    Shinchi ChinaTown (Bus)
    新地中華街(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:59
    Shinchi ChinaTown (Bus)
    新地中華街(バス)
    Trạm Xe buýt
    正面入口前
    10:09
    10:14
    Ishibashi (Nagasaki)( Bus)
    石橋(長崎県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:16
  4. 4
    22:21 - 10:18
    11h 57min JPY 46.910 IC JPY 46.901 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:35
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:04
    00:32
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    00:32
    00:39
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    09:00
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    09:20
    09:55
    Shinchi ChinaTown (Bus)
    新地中華街(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:05
    Medical Center
    メディカルセンター
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:14
    Ishibashi(Nagasaki)
    石橋(長崎県)
    Ga
    10:14
    10:18
  5. 5
    22:21 - 11:31
    13h 10min JPY 605.700
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    22:21
    11:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.