Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาโกเน่ยุโมโตะ → ไปรษณีย์นาฮะฮิกาชิ

Xuất phát lúc
02:51 04/28, 2024
  1. 1
    05:45 - 11:42
    5h 57min JPY 52.610 IC JPY 52.607 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:06
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:41
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:41
    07:43
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    11:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:27
    Tsubogawa
    壺川
    Ga
    North Exit
    11:27
    11:31
    Nishi Tsubogawa
    西壺川
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:36
    Yogi Jujiro
    与儀十字路
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:42
  2. 2
    06:19 - 12:39
    6h 20min JPY 50.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:34
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    08:08
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:08
    08:22
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    12:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:25
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    12:25
    12:28
    Naha Bus Terminal
    那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:30
    12:34
    Yogi Jujiro
    与儀十字路
    Trạm Xe buýt
    12:34
    12:39
  3. 3
    06:19 - 12:43
    6h 24min JPY 50.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:34
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    08:08
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:08
    08:22
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    12:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:25
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    12:25
    12:28
    Bus Terminal Mae (Okinawa)
    バスターミナル前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:41
    Red Cross hospital Mae (Okinawa)
    赤十字病院前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:43
  4. 4
    06:19 - 12:45
    6h 26min JPY 49.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:34
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    08:08
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:08
    08:22
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    12:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    12:10
    12:17
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:21
    12:40
    Yogi Jujiro
    与儀十字路
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:45
  5. 5
    02:51 - 22:15
    43h 24min JPY 1.077.500
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    02:51
    22:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.