Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

函館 → 南樽市場

Xuất phát lúc
07:48 05/01, 2024
  1. 1
    08:07 - 12:10
    4h 3min JPY 21.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:10
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    10:15
    10:18
    Okadama Airport (Bus)
    丘珠空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:50
    Subway Sakaemachi Sta.
    地下鉄栄町駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:50
    10:59
    Sakaemachi(Hokkaido)
    栄町(北海道)
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:16
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    11:16
    11:26
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:59
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    11:59
    12:10
  2. 2
    08:07 - 12:43
    4h 36min JPY 21.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:10
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    10:15
    10:18
    Okadama Airport (Bus)
    丘珠空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:40
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:44
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:45
    12:41
    Okusawaguchi
    奥沢口
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:43
  3. 3
    08:48 - 13:48
    5h 0min JPY 9.770 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    12:10
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    13:37
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    13:37
    13:48
  4. 4
    08:18 - 14:48
    6h 30min JPY 9.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:13
    Onumakoen
    大沼公園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    11:15
    Higashimuroran
    東室蘭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tomakomai
    苫小牧
    Ga
    13:20
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    14:37
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    14:37
    14:48
  5. 5
    07:48 - 12:16
    4h 28min JPY 80.800
    cancel cancel
    函館
    函館
    07:48
    12:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.