Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → Roadside Station Togiumi Kaido

Xuất phát lúc
01:13 05/02, 2024
  1. 1
    06:07 - 15:46
    9h 39min JPY 35.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    12:49
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:32
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    13:32
    13:35
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:38
    Togi (Ishikawa)
    富来(石川県)
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:46
  2. 2
    06:07 - 15:46
    9h 39min JPY 35.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    12:49
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    14:27
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    14:27
    14:30
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:38
    Togi (Ishikawa)
    富来(石川県)
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:46
  3. 3
    06:07 - 15:46
    9h 39min JPY 35.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    13:19
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    14:27
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    14:27
    14:30
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:38
    Togi (Ishikawa)
    富来(石川県)
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:46
  4. 4
    08:29 - 17:53
    9h 24min JPY 69.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    14:15
    14:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:25
    15:05
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:14
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    15:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    16:25
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    16:25
    16:28
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    16:35
    17:45
    Togi (Ishikawa)
    富来(石川県)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:53
  5. 5
    01:13 - 17:33
    16h 20min JPY 381.100
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    01:13
    17:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.