Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาโกดาเตะ → ลานสกีโอเซะฮิโนเอมะตะออนเซ็น

Xuất phát lúc
13:35 05/06, 2024
  1. 1
    13:57 - 07:31
    17h 34min JPY 49.780 IC JPY 49.756 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:35
    16:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    17:40
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    20:03
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:37
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    21:13
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    21:13
    07:31
  2. 2
    13:57 - 07:31
    17h 34min JPY 49.470 IC JPY 49.455 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:35
    16:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    17:25
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    18:51
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:03
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:37
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    21:13
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    21:13
    07:31
  3. 3
    13:57 - 07:31
    17h 34min JPY 44.420 IC JPY 44.399 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:35
    16:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    16:51
    Haneda Airport Terminal 3 (Monorail)
    羽田空港第3ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:51
    16:57
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    17:40
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    20:05
    TOBU WORLD SQUARE
    東武ワールドスクウェア
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    20:37
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    21:13
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    21:13
    07:31
  4. 4
    19:12 - 11:04
    15h 52min JPY 30.510 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:31
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    21:45
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    21:45
    21:53
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    29番のりば
    22:00
    05:20
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス3番のりば
    05:20
    05:33
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:35
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:01
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:10
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    09:23
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    09:23
    09:27
    Aizukogen Oze Exit Eki-mae
    会津高原尾瀬口駅前
    Trạm Xe buýt
    09:40
    11:03
    Roadside Station Oze Hinoemata Mae
    道の駅尾瀬檜枝岐前
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:04
  5. 5
    13:35 - 02:05
    12h 30min JPY 244.800
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    13:35
    02:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.