Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

函馆 → 妙成寺

Xuất phát lúc
02:39 04/29, 2024
  1. 1
    06:12 - 15:01
    8h 49min JPY 34.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:34
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    12:49
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:32
    Hakui
    羽咋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    13:43
    Chiji
    千路
    Ga
    13:43
    15:01
  2. 2
    06:12 - 15:06
    8h 54min JPY 34.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:34
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    13:19
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    14:27
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    14:27
    14:30
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:54
    Myo Naru Teraguchi
    妙成寺口
    Trạm Xe buýt
    14:54
    15:06
  3. 3
    06:12 - 16:28
    10h 16min JPY 33.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:34
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    13:13
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    14:35
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    15:31
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    15:31
    15:34
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    16:03
    16:28
    Takidanimachi [Takidani Hall Mae]
    滝谷町[滝谷会館前]
    Trạm Xe buýt
    16:28
    16:28
  4. 4
    06:02 - 16:28
    10h 26min JPY 56.140 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:25
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    12:30
    12:32
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:27
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:38
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    13:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    14:35
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    15:31
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    15:31
    15:34
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    16:03
    16:28
    Takidanimachi [Takidani Hall Mae]
    滝谷町[滝谷会館前]
    Trạm Xe buýt
    16:28
    16:28
  5. 5
    02:39 - 18:29
    15h 50min JPY 364.200
    cancel cancel
    函馆
    函館
    02:39
    18:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.