Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:12 - 15:018h 49min JPY 34.830 Đổi tàu 4 lần06:1206:449 StopsHayabusaHayabusa 10 đến Tokyo Lên xe: Front/Middle/Back3h 55min
JPY 10.990 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 18.860 Toa Xanh JPY 27.240 Gran Class 10:473 StopsKagayakiKagayaki 509 đến Tsuruga2h 2minJPY 7.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.550 Toa Xanh JPY 21.930 Gran Class 12:571 StopsNoto KagaribiNotokagaribi 5 đến Wakuraonsen Sân ga: 635minJPY 860 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.790 Chỗ ngồi đã Đặt trước 13:39- Chiji
- 千路
- Ga
13:43Walk5.8km 1h 18min -
206:12 - 15:068h 54min JPY 34.410 Đổi tàu 4 lần06:1206:449 StopsHayabusaHayabusa 10 đến Tokyo Lên xe: Front/Middle/Back3h 55min
JPY 10.990 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 18.860 Toa Xanh JPY 27.240 Gran Class 11:133 StopsKagayakiKagayaki 525 đến Kanazawa2h 6minJPY 7.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.550 Toa Xanh JPY 21.930 Gran Class 13:31- TÀU ĐI THẲNG
- Tsubata
- 津幡
- Ga
- Hakui
- 羽咋
- Ga
- West Exit
14:27Walk135m 3min- Hakui Eki-mae
- 羽咋駅前
- Trạm Xe buýt
14:3515 Stops北陸鉄道 富来北鉄能登バス 富来 đến Togi (Ishikawa)JPY 440 19minHakui Eki-mae Đến Myo Naru Teraguchi Bảng giờ- Myo Naru Teraguchi
- 妙成寺口
- Trạm Xe buýt
14:54Walk1.1km 12min -
306:12 - 16:2810h 16min JPY 33.150 Đổi tàu 5 lần06:1206:449 StopsHayabusaHayabusa 10 đến Tokyo Lên xe: Front/Middle/Back3h 55min
JPY 10.990 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 18.860 Toa Xanh JPY 27.240 Gran Class 10:589 StopsHakutakaHakutaka 559 đến Kanazawa2h 15minJPY 5.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.550 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.010 Toa Xanh JPY 17.210 Gran Class 13:50- TÀU ĐI THẲNG
- Kurikara
- 倶利伽羅
- Ga
14:46- Hakui
- 羽咋
- Ga
- West Exit
15:31Walk76m 3min- Hakui Eki-mae
- 羽咋駅前
- Trạm Xe buýt
16:0311 Stops石川県羽咋市 西北台コースるんるんバス(羽咋市) 西北台コース đến Jikemachi (Omori Gas Station)JPY 100 25minHakui Eki-mae Đến Takidanimachi [Takidani Hall Mae] Bảng giờ- Takidanimachi [Takidani Hall Mae]
- 滝谷町[滝谷会館前]
- Trạm Xe buýt
16:28Walk52m 0min -
406:02 - 16:2810h 26min JPY 56.140 Đổi tàu 6 lần06:0212 StopsHokutoHokuto 1 đến Sapporo(Hakodate Line)3h 16min
JPY 2.950 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.610 Toa Xanh 09:231 StopsAirportAirport 38 đến Shin-chitose AirportJPY 5.630 4minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 840 Chỗ ngồi đã Đặt trước 10:551 StopsANAANA1182 đến Toyama AirportJPY 45.300 1h 30minShin-chitose Airport Đến Toyama Airport Bảng giờ- Toyama Airport
- 富山空港
- Sân bay
12:30Walk24m 2min- Toyama Airport (Bus)
- 富山空港(バス)
- Trạm Xe buýt
12:5719 StopsToyama Chihou Railway [36] Sogoundokoen Lineđến Toyama Sta.JPY 420 30minToyama Airport (Bus) Đến Toyama Sta. Bảng giờ- Toyama Sta.
- 富山駅前
- Trạm Xe buýt
13:27Walk265m 11min13:509 StopsAinokaze Toyama Railway Lineđến Kanazawa Sân ga: 1JPY 920 40minToyama Đến Kurikara Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Kurikara
- 倶利伽羅
- Ga
14:46- Hakui
- 羽咋
- Ga
- West Exit
15:31Walk76m 3min- Hakui Eki-mae
- 羽咋駅前
- Trạm Xe buýt
16:0311 Stops石川県羽咋市 西北台コースるんるんバス(羽咋市) 西北台コース đến Jikemachi (Omori Gas Station)JPY 100 25minHakui Eki-mae Đến Takidanimachi [Takidani Hall Mae] Bảng giờ- Takidanimachi [Takidani Hall Mae]
- 滝谷町[滝谷会館前]
- Trạm Xe buýt
16:28Walk52m 0min -
502:39 - 18:2915h 50min JPY 364.200
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.