Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

函館 → 道路休息站 那須與一之鄉

Xuất phát lúc
21:43 04/30, 2024
  1. 1
    06:07 - 12:21
    6h 14min JPY 21.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    09:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:27
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:59
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    East Exit
    10:59
    11:01
    Nasushiobara Sta. East Exit
    那須塩原駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:20
    Roadside Station Nasunoyoichi no Sato
    道の駅那須与一の郷
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:21
  2. 2
    21:45 - 12:21
    14h 36min JPY 20.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:45
    Kikonai
    木古内
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:27
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:59
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    East Exit
    10:59
    11:01
    Nasushiobara Sta. East Exit
    那須塩原駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:20
    Roadside Station Nasunoyoichi no Sato
    道の駅那須与一の郷
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:21
  3. 3
    06:07 - 13:21
    7h 14min JPY 23.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    09:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:31
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:26
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    12:26
    12:28
    Nishinasuno Sta. East Exit
    西那須野駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:19
    Yahata Jinja Mae (Tochigi)
    八幡神社前(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:21
  4. 4
    08:29 - 14:11
    5h 42min JPY 45.490 IC JPY 45.488 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:20
    11:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:48
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:02
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    13:20
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:32
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    13:32
    13:34
    Nishinasuno Sta. East Exit
    西那須野駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:09
    Yahata Jinja Mae (Tochigi)
    八幡神社前(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:11
  5. 5
    21:43 - 08:58
    11h 15min JPY 223.400
    cancel cancel
    函館
    函館
    21:43
    08:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.