Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาโกดาเตะ → สถานที่อาบน้ำร้อนยุเทรุเมะ ทานิงาวะ

Xuất phát lúc
03:36 05/02, 2024
  1. 1
    08:07 - 13:42
    5h 35min JPY 34.930 IC JPY 34.928 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    12:43
    12:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:55
    13:11
    Ashima (Gunma)
    芦間(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:42
  2. 2
    07:00 - 13:42
    6h 42min JPY 27.440 IC JPY 27.439 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:19
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    11:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    12:43
    12:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:55
    13:11
    Ashima (Gunma)
    芦間(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:42
  3. 3
    07:00 - 14:50
    7h 50min JPY 24.260 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:19
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    11:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    13:06
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:18
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:15
    Minakami
    水上
    Ga
    14:15
    14:17
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:19
    Ashima (Gunma)
    芦間(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:50
  4. 4
    06:07 - 14:50
    8h 43min JPY 24.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:41
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    14:15
    Minakami
    水上
    Ga
    14:15
    14:17
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:19
    Ashima (Gunma)
    芦間(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:50
  5. 5
    03:36 - 17:18
    13h 42min JPY 301.700
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    03:36
    17:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.