Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

函馆 → 长沼静着物学院城川原教室

Xuất phát lúc
15:34 05/01, 2024
  1. 1
    15:37 - 21:40
    6h 3min JPY 59.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    Central Exit
    15:37
    15:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:40
    16:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:40
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    20:45
    20:47
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:50
    21:13
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    21:13
    21:20
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:39
    Jogawara
    城川原
    Ga
    21:39
    21:40
  2. 2
    15:44 - 22:38
    6h 54min JPY 32.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:06
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    20:07
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    22:03
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    22:03
    22:13
    Dentetsu-Toyama-eki-Esta-mae
    電鉄富山駅・エスタ前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    22:37
    Jogawara
    城川原
    Ga
    22:37
    22:38
  3. 3
    15:44 - 22:38
    6h 54min JPY 32.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:06
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    20:07
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    22:03
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    22:03
    22:13
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:37
    Jogawara
    城川原
    Ga
    22:37
    22:38
  4. 4
    16:55 - 23:45
    6h 50min JPY 32.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:14
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    21:01
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    23:12
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:12
    23:22
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:44
    Jogawara
    城川原
    Ga
    23:44
    23:45
  5. 5
    15:34 - 05:59
    14h 25min JPY 269.200
    cancel cancel
    函馆
    函館
    15:34
    05:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.