Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

函館 → 溫泉麵包株式會社

Xuất phát lúc
14:36 04/27, 2024
  1. 1
    15:37 - 22:01
    6h 24min JPY 33.350 IC JPY 33.347 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    Central Exit
    15:37
    15:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:40
    16:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:02
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    20:04
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:34
    Ujiie
    氏家
    Ga
    East Exit
    20:34
    22:01
  2. 2
    15:44 - 22:30
    6h 46min JPY 21.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:06
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    18:55
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:28
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:03
    Ujiie
    氏家
    Ga
    East Exit
    21:03
    22:30
  3. 3
    15:15 - 22:30
    7h 15min JPY 21.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    16:19
    Kikonai
    木古内
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    18:55
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:28
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:03
    Ujiie
    氏家
    Ga
    East Exit
    21:03
    22:30
  4. 4
    15:37 - 22:43
    7h 6min JPY 30.840 IC JPY 30.837 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    Central Exit
    15:37
    15:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:40
    16:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    20:06
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:09
    20:57
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:16
    Ujiie
    氏家
    Ga
    East Exit
    21:16
    22:43
  5. 5
    14:36 - 01:54
    11h 18min JPY 230.000
    cancel cancel
    函館
    函館
    14:36
    01:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.