Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → Yamagata Tansuigyo-kan

Xuất phát lúc
17:43 04/27, 2024
  1. 1
    17:47 - 01:48
    8h 1min JPY 43.800 IC JPY 43.797 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    17:47
    17:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:50
    18:10
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:14
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:14
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:49
    Hitachiomiya
    常陸大宮
    Ga
    23:49
    01:48
  2. 2
    17:47 - 01:48
    8h 1min JPY 43.890 IC JPY 43.887 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    17:47
    17:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:50
    18:11
    Yukura Jinja Mae
    湯倉神社前
    Trạm Xe buýt
    18:11
    18:14
    Yukura Jinja Mae
    湯倉神社前
    Trạm Xe buýt
    18:33
    18:45
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:45
    18:49
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:14
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:49
    Hitachiomiya
    常陸大宮
    Ga
    23:49
    01:48
  3. 3
    18:06 - 08:31
    14h 25min JPY 21.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:30
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    21:30
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    23:04
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    08:27
    Yamagatajuku
    山方宿
    Ga
    08:27
    08:31
  4. 4
    19:12 - 09:55
    14h 43min JPY 23.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:31
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    23:01
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:58
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:51
    Yamagatajuku
    山方宿
    Ga
    09:51
    09:55
  5. 5
    17:43 - 05:34
    11h 51min JPY 230.100
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    17:43
    05:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.