Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하코다테 → 국영 무사시 구릉 삼림 공원

Xuất phát lúc
09:59 04/28, 2024
  1. 1
    10:21 - 16:08
    5h 47min JPY 23.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:43
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    14:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    15:20
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    South Exit
    15:20
    15:24
    Kumagaya Station south exit
    熊谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:47
    Shinrinkoen South Exit Iriguchi
    森林公園南口入口
    Trạm Xe buýt
    15:47
    16:08
  2. 2
    10:17 - 16:09
    5h 52min JPY 46.400 IC JPY 46.384 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    Central Exit
    10:17
    10:20
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:20
    10:40
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:44
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:20
    13:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:33
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:39
    Shinrinkoen(Saitama)
    森林公園(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    15:39
    15:41
    Shinrinkoen Sta. (Saitama)
    森林公園駅(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:50
    Shinrinkoen South Exit Iriguchi
    森林公園南口入口
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:09
  3. 3
    10:21 - 16:29
    6h 8min JPY 23.710 IC JPY 23.707 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:43
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    14:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    15:14
    Kawagoe
    川越
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    15:50
    Shinrinkoen(Saitama)
    森林公園(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    15:50
    15:52
    Shinrinkoen Sta. (Saitama)
    森林公園駅(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:10
    Shinrinkoen South Exit Iriguchi
    森林公園南口入口
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:29
  4. 4
    13:57 - 19:08
    5h 11min JPY 49.200 IC JPY 49.199 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:35
    16:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    17:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:32
    18:09
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    South Exit
    18:09
    18:13
    Kumagaya Station south exit
    熊谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:33
    Rissho University
    立正大学
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:47
    Shinrinkoen South Exit Iriguchi
    森林公園南口入口
    Trạm Xe buýt
    18:47
    19:08
  5. 5
    09:59 - 22:50
    12h 51min JPY 274.100
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    09:59
    22:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.