Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → Kameya Shuzo

Xuất phát lúc
20:28 05/01, 2024
  1. 1
    21:16 - 14:55
    17h 39min JPY 34.160 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:38
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:59
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    11:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    12:00
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:35
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    14:51
    Minoshirotori
    美濃白鳥
    Ga
    14:51
    14:55
  2. 2
    21:16 - 14:55
    17h 39min JPY 34.160 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:38
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:59
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    11:33
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:06
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:48
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    14:51
    Minoshirotori
    美濃白鳥
    Ga
    14:51
    14:55
  3. 3
    08:29 - 16:28
    7h 59min JPY 52.620 IC JPY 52.617 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:20
    11:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    13:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:19
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    14:19
    14:23
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    14:37
    15:42
    Go Cho Shinmei Koen
    五町神明公園
    Trạm Xe buýt
    15:42
    15:46
    Go Cho Shinmei Koen
    五町神明公園
    Trạm Xe buýt
    15:53
    16:26
    Minoshirotori Sta.
    美濃白鳥駅
    Trạm Xe buýt
    16:26
    16:28
  4. 4
    06:02 - 16:28
    10h 26min JPY 53.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    13:54
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    13:54
    13:58
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Dのりば
    14:35
    15:42
    Go Cho Shinmei Koen
    五町神明公園
    Trạm Xe buýt
    15:42
    15:46
    Go Cho Shinmei Koen
    五町神明公園
    Trạm Xe buýt
    15:53
    16:26
    Minoshirotori Sta.
    美濃白鳥駅
    Trạm Xe buýt
    16:26
    16:28
  5. 5
    20:28 - 12:34
    16h 6min JPY 318.100
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    20:28
    12:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.