Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาโกดาเตะ → เทกะนุมะ

Xuất phát lúc
04:01 04/28, 2024
  1. 1
    06:07 - 12:19
    6h 12min JPY 24.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:58
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:44
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    11:44
    11:46
    Abiko Station
    我孫子駅
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:57
    Sports-hiroba mae
    スポーツ広場前(柏市)
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:19
  2. 2
    08:07 - 12:57
    4h 50min JPY 29.690 IC JPY 29.685 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    11:34
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:14
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    12:14
    12:16
    Abiko Station
    我孫子駅
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:35
    Sports-hiroba mae
    スポーツ広場前(柏市)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:57
  3. 3
    08:07 - 13:46
    5h 39min JPY 30.370 IC JPY 30.367 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    11:00
    12:45
    Kashiwa Sta. West Exit
    柏駅西口
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:59
    Kashiwa Jinja
    柏神社
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:20
    Izumi Iriguchi (Kashiwa)
    泉入口(柏市)
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:46
  4. 4
    06:02 - 14:14
    8h 12min JPY 48.680 IC JPY 48.676 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:50
    12:06
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:18
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    12:18
    12:26
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:44
    13:26
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    13:26
    13:28
    Abiko Station
    我孫子駅
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:52
    Sports-hiroba mae
    スポーツ広場前(柏市)
    Trạm Xe buýt
    13:52
    14:14
  5. 5
    04:01 - 17:03
    13h 2min JPY 314.700
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    04:01
    17:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.