Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하코다테 → 미사토 바둑 살롱

Xuất phát lúc
19:20 04/30, 2024
  1. 1
    20:11 - 07:58
    11h 47min JPY 25.050 IC JPY 25.038 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    22:48
    22:54
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    06:50
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:01
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:07
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:41
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    07:52
    Misato(Saitama)
    三郷(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    07:52
    07:58
  2. 2
    20:11 - 07:58
    11h 47min JPY 28.050 IC JPY 28.038 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    22:48
    22:56
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    28番のりば
    23:05
    06:48
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    06:48
    06:59
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    International Forum Exit
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:07
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:41
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    07:52
    Misato(Saitama)
    三郷(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    07:52
    07:58
  3. 3
    19:25 - 07:58
    12h 33min JPY 24.080 IC JPY 24.068 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:31
    Kikonai
    木古内
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    22:48
    22:54
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    06:50
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:01
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:07
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:41
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    07:52
    Misato(Saitama)
    三郷(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    07:52
    07:58
  4. 4
    20:11 - 08:07
    11h 56min JPY 27.750 IC JPY 27.741 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    22:48
    22:56
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    28番のりば
    23:05
    06:48
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    06:48
    07:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    08:01
    Misato(Saitama)
    三郷(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    08:01
    08:07
  5. 5
    19:20 - 08:05
    12h 45min JPY 264.800
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    19:20
    08:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.