Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

函館 → 南越前町立南條圖書館

Xuất phát lúc
10:27 05/01, 2024
  1. 1
    12:12 - 18:15
    6h 3min JPY 59.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    Central Exit
    12:12
    12:15
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:15
    12:48
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:52
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    15:20
    15:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:30
    16:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:37
    17:30
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:04
    Nanjo
    南条
    Ga
    18:04
    18:15
  2. 2
    12:12 - 18:15
    6h 3min JPY 59.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    Central Exit
    12:12
    12:15
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:15
    12:48
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:52
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    15:20
    15:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    15:35
    16:00
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:12
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    16:13
    17:30
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:04
    Nanjo
    南条
    Ga
    18:04
    18:15
  3. 3
    11:37 - 18:15
    6h 38min JPY 59.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    Central Exit
    11:37
    11:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:40
    12:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    15:20
    15:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:30
    16:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:37
    17:30
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:04
    Nanjo
    南条
    Ga
    18:04
    18:15
  4. 4
    12:06 - 20:30
    8h 24min JPY 34.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    16:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    19:19
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:19
    Nanjo
    南条
    Ga
    20:19
    20:30
  5. 5
    10:27 - 02:45
    16h 18min JPY 332.000
    cancel cancel
    函館
    函館
    10:27
    02:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.