Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

函馆 → 入间市博物馆ALIT

Xuất phát lúc
15:00 04/27, 2024
  1. 1
    15:37 - 20:30
    4h 53min JPY 30.110 IC JPY 30.093 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    Central Exit
    15:37
    15:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:40
    16:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:06
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:24
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:04
    Irumashi
    入間市
    Ga
    South Exit
    20:04
    20:08
    Irumashi Sta.
    入間市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:10
    20:30
    Irumashi Hakubutsukan
    入間市博物館
    Trạm Xe buýt
    20:30
    20:30
  2. 2
    15:37 - 20:30
    4h 53min JPY 30.110 IC JPY 30.093 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    Central Exit
    15:37
    15:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:40
    16:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    18:56
    Osaki
    大崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:24
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:04
    Irumashi
    入間市
    Ga
    South Exit
    20:04
    20:08
    Irumashi Sta.
    入間市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:10
    20:30
    Irumashi Hakubutsukan
    入間市博物館
    Trạm Xe buýt
    20:30
    20:30
  3. 3
    15:37 - 20:30
    4h 53min JPY 30.110 IC JPY 30.093 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    Central Exit
    15:37
    15:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:40
    16:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:14
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    19:24
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:04
    Irumashi
    入間市
    Ga
    South Exit
    20:04
    20:08
    Irumashi Sta.
    入間市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:10
    20:30
    Irumashi Hakubutsukan
    入間市博物館
    Trạm Xe buýt
    20:30
    20:30
  4. 4
    15:37 - 20:53
    5h 16min JPY 29.500 IC JPY 29.482 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    Central Exit
    15:37
    15:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:40
    16:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:22
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:30
    Irumashi
    入間市
    Ga
    South Exit
    20:30
    20:34
    Irumashi Sta.
    入間市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:35
    20:50
    Nihongi (Irumashi)
    二本木(入間市)
    Trạm Xe buýt
    20:50
    20:53
  5. 5
    15:00 - 03:44
    12h 44min JPY 273.400
    cancel cancel
    函馆
    函館
    15:00
    03:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.