Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하코다테 → 헬로워크(직업안정소) 나리타 에키마에 청사

Xuất phát lúc
20:34 05/08, 2024
  1. 1
    21:16 - 11:04
    13h 48min JPY 24.690 IC JPY 24.686 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:38
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:59
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:43
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    11:01
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    11:01
    11:04
  2. 2
    06:02 - 12:21
    6h 19min JPY 47.860 IC JPY 47.852 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:50
    12:06
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:18
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    12:18
    12:21
  3. 3
    06:07 - 12:33
    6h 26min JPY 23.890 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    12:29
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    12:29
    12:33
  4. 4
    21:45 - 12:33
    14h 48min JPY 23.470 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:45
    Kikonai
    木古内
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    12:29
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    12:29
    12:33
  5. 5
    20:34 - 09:29
    12h 55min JPY 268.600
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    20:34
    09:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.