Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하코다테 → 산리즈카 소방서

Xuất phát lúc
02:56 05/08, 2024
  1. 1
    06:02 - 13:09
    7h 7min JPY 48.360 IC JPY 48.352 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:50
    12:06
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:18
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    12:18
    12:22
    JR Narita Sta. (East Exit)
    JR成田駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:40
    13:03
    Sanrizuka
    三里塚
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:09
  2. 2
    08:07 - 13:15
    5h 8min JPY 31.830 IC JPY 31.808 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    11:49
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:25
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    12:38
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    12:38
    12:41
    Keisei-Narita Sta.
    京成成田駅
    Trạm Xe buýt
    12:47
    13:12
    Sanrizuka Community Center
    三里塚コミュニティセンター
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:15
  3. 3
    06:07 - 13:15
    7h 8min JPY 24.740 IC JPY 24.739 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:58
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    10:58
    11:17
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:38
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    12:38
    12:41
    Keisei-Narita Sta.
    京成成田駅
    Trạm Xe buýt
    12:47
    13:12
    Sanrizuka Community Center
    三里塚コミュニティセンター
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:15
  4. 4
    06:02 - 13:15
    7h 13min JPY 48.390 IC JPY 48.382 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:50
    12:06
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:18
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    12:18
    12:21
    Keisei-Narita Sta.
    京成成田駅
    Trạm Xe buýt
    12:47
    13:12
    Sanrizuka Community Center
    三里塚コミュニティセンター
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:15
  5. 5
    02:56 - 16:01
    13h 5min JPY 324.900
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    02:56
    16:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.