Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาโกดาเตะ → Aqua-Yukari

Xuất phát lúc
19:53 04/27, 2024
  1. 1
    20:11 - 08:13
    12h 2min JPY 25.260 IC JPY 25.248 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    22:48
    22:54
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    06:50
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:57
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    Exit B5
    timetable Bảng giờ
    06:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    07:52
    Toyo-katsutadai
    東葉勝田台
    Ga
    07:52
    07:58
    Katsutadai
    勝田台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:06
    Yukarigaoka
    ユーカリが丘
    Ga
    North Exit(Keisei)
    08:06
    08:13
  2. 2
    20:11 - 08:13
    12h 2min JPY 24.920 IC JPY 24.911 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    22:48
    22:54
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    06:50
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:05
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:33
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    07:33
    07:39
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:06
    Yukarigaoka
    ユーカリが丘
    Ga
    North Exit(Keisei)
    08:06
    08:13
  3. 3
    20:11 - 08:13
    12h 2min JPY 27.920 IC JPY 27.911 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    22:48
    22:56
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    28番のりば
    23:05
    06:48
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    06:48
    07:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:33
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    07:33
    07:39
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:06
    Yukarigaoka
    ユーカリが丘
    Ga
    North Exit(Keisei)
    08:06
    08:13
  4. 4
    20:11 - 08:42
    12h 31min JPY 23.440 IC JPY 23.434 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    22:48
    22:56
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    29番のりば
    23:30
    06:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:02
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:48
    Motoyawata(Toei Shinjuku Line)
    本八幡〔新宿線〕
    Ga
    Exit A6
    07:48
    07:56
    Keisei-Yawata
    京成八幡
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:34
    Yukarigaoka
    ユーカリが丘
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:40
    Chiku Center
    地区センター
    Ga
    08:40
    08:42
  5. 5
    19:53 - 09:10
    13h 17min JPY 276.400
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    19:53
    09:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.