Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

函馆 → 奥林匹克俱乐部

Xuất phát lúc
17:01 05/01, 2024
  1. 1
    17:47 - 00:22
    6h 35min JPY 41.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    Central Exit
    17:47
    17:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:50
    18:10
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:14
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:20
    22:00
    Keisei-Tsudanuma Sta.
    京成津田沼駅
    Trạm Xe buýt
    22:00
    22:06
    Keisei-Tsudanuma
    京成津田沼
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Narita
    東成田
    Ga
    23:18
    Shibayama-Chiyoda
    芝山千代田
    Ga
    23:18
    00:22
  2. 2
    17:47 - 00:22
    6h 35min JPY 47.050 IC JPY 47.035 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    Central Exit
    17:47
    17:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:50
    18:10
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:14
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:10
    21:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    22:10
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    22:53
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Narita
    東成田
    Ga
    23:18
    Shibayama-Chiyoda
    芝山千代田
    Ga
    23:18
    00:22
  3. 3
    17:47 - 00:22
    6h 35min JPY 62.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    Central Exit
    17:47
    17:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:50
    18:10
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:14
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:20
    22:36
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    23:05
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Narita
    東成田
    Ga
    23:18
    Shibayama-Chiyoda
    芝山千代田
    Ga
    23:18
    00:22
  4. 4
    18:06 - 06:55
    12h 49min JPY 25.460 IC JPY 25.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:30
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    22:58
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    22:58
    23:17
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:18
    Keisei-Tsudanuma
    京成津田沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Narita
    東成田
    Ga
    06:01
    Shibayama-Chiyoda
    芝山千代田
    Ga
    06:01
    06:04
    Shibayama-Chiyoda Sta.
    芝山千代田駅
    Trạm Xe buýt
    06:41
    06:50
    Shibayama Chugakko Iriguchi
    芝山中学校入口
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
  5. 5
    17:01 - 05:59
    12h 58min JPY 270.300
    cancel cancel
    函馆
    函館
    17:01
    05:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.